Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waterway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːt̬ərˌweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường thủy, kênh đào
        Contoh: The ship traveled through the waterway. (Krua tàu đi qua con đường thủy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'way' (đường), kết hợp để chỉ một đường dẫn nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con thuyền đang di chuyển dọc theo một kênh đào hoặc sông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: canal, channel, river

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: land route, road

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • navigate a waterway (điều khiển một con đường thủy)
  • clear the waterway (dọn dẹp con đường thủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The waterway was busy with boats. (Con đường thủy đông đúc với những chiếc thuyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a waterway that connected two great cities. Ships and boats traveled through it every day, carrying goods and people. The waterway was not only a route for transportation but also a place for fishermen to cast their nets and for children to play.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường thủy nối liền hai thành phố lớn. Hằng ngày, những chiếc tàu và thuyền đi qua nó, vận chuyển hàng hóa và người. Con đường thủy không chỉ là một tuyến đường vận tải mà còn là nơi cho những ngư dân quất lưới và cho trẻ em chơi đùa.