Nghĩa tiếng Việt của từ waterworks, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːt̬ərwɜrks/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəwɜːks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống đường ống dẫn nước, nhà máy nước
Contoh: The city's waterworks provide clean water to the residents. (Nhà máy nước của thành phố cung cấp nước sạch cho cư dân.) - danh từ (n.):nước mắt, khóc
Contoh: Her waterworks started as soon as she saw the puppy. (Nước mắt cô ấy tuôn ra ngay khi nhìn thấy chú chó con.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'works' (nhà máy hoặc công trình), mô tả các công trình dẫn nước hoặc cảm xúc khi khóc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy nước lớn với nhiều đường ống và bể chứa, hoặc khi ai đó khóc nhiều như 'máy bơm nước mắt'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ (n.): water facility, water plant
- danh từ (n.): tears, crying
Từ trái nghĩa:
- danh từ (n.): dryness, dehydration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on the waterworks (khóc mạnh)
- waterworks system (hệ thống nhà máy nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ (n.): The waterworks system needs to be upgraded. (Hệ thống nhà máy nước cần được nâng cấp.)
- danh từ (n.): He turned on the waterworks at the sad movie. (Anh ta khóc mạnh khi xem bộ phim buồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with a huge waterworks, there was a little boy who loved to watch the water flow. One day, he saw a sad movie and his own waterworks started flowing, just like the pipes in the city. He learned that both the city's waterworks and his own waterworks were essential parts of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có nhà máy nước lớn, có một cậu bé thích xem nước chảy. Một ngày nọ, cậu xem một bộ phim buồn và nước mắt của cậu bắt đầu tuôn trào, giống như các đường ống trong thành phố. Cậu học được rằng cả hệ thống nhà máy nước của thành phố và nước mắt của cậu đều là một phần thiết yếu của cuộc sống.