Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ watery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔː.t̬ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔː.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính chất của nước, nhạt nhòa, không đậm đà
        Contoh: The soup was too watery. (Sup itu terlalu encer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bát canh nước quá nhiều, nhạt nhòa, không đậm đà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dilute, thin, weak

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thick, rich, concentrated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • watery eyes (mắt chảy nước)
  • watery grave (ngôi mộ dưới nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The paint was a watery blue. (Sơn có màu xanh nhạt như nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook. One day, he made a soup that was so watery, it tasted like plain water. His customers were disappointed, and he learned the importance of seasoning and not making his dishes too watery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn. Một ngày, ông ta làm một món súp quá nhạt nhòa, vị như nước lã. Khách hàng của ông ta thất vọng, và ông học được tầm quan trọng của việc điều chế gia vị và không làm món ăn quá nhạt nhòa.