Nghĩa tiếng Việt của từ watt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɑt/
🔈Phát âm Anh: /wɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế, đặt theo tên của James Watt
Contoh: The power of the motor is measured in watts. (Công suất của động cơ được đo bằng watt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này được đặt theo tên của nhà phát minh người Scotland James Watt, người đã cải tiến động cơ hơi nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng hồ đo điện năng, nơi bạn có thể thấy số watt được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: unit of power
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wattage (công suất)
- kilowatt (kilôwatt)
- megawatt (mêgawatt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The light bulb uses 60 watts of power. (Bóng đèn sử dụng 60 watt công suất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named James Watt who improved the steam engine. His invention helped to measure power in a new unit called 'watt'. One day, a curious child asked, 'What is a watt?' and learned that it's a way to measure how much energy something uses.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên James Watt đã cải tiến động cơ hơi nước. Phát minh của ông đã giúp đo lường công suất bằng một đơn vị mới gọi là 'watt'. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò hỏi, 'Watt là gì?' và biết được rằng đó là cách để đo lường năng lượng mà một thứ gì đó sử dụng.