Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /weɪv/

🔈Phát âm Anh: /weɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sóng, làn sóng
        Contoh: The waves crashed against the shore. (Gelombang menghantam pantai.)
  • động từ (v.):vẫy, giơ tay chào
        Contoh: She waved goodbye to her friends. (Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt cho bạn bè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wafian', có nghĩa là 'vẫy tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh biển với những làn sóng đổ vào bờ, hoặc khi bạn giơ tay chào người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ripple, surge
  • động từ: gesture, signal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wave goodbye (vẫy tay chào)
  • high wave (sóng cao)
  • wave of the future (xu thế tương lai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gentle waves made the perfect swimming conditions. (Làn sóng nhẹ tạo điều kiện tốt cho việc bơi lội.)
  • động từ: He waved his hand to catch the bus driver's attention. (Anh ta vẫy tay để thu hút sự chú ý của tài xế xe buýt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play by the sea. Every day, he would wave at the waves as they came ashore, and the waves would wave back, creating a beautiful dance of nature. One day, he decided to learn more about waves and became a marine biologist, studying the waves and their impact on the environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi gần biển. Hàng ngày, cậu vẫy tay chào những làn sóng khi chúng đến bờ, và sóng cũng vẫy lại, tạo nên một điệu nhảy thiên nhiên đẹp đẽ. Một ngày nọ, cậu quyết định tìm hiểu thêm về sóng và trở thành một nhà sinh thái học, nghiên cứu sóng và tác động của chúng lên môi trường.