Nghĩa tiếng Việt của từ wavelength, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪv.lɛŋkθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪv.lɛŋkθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bước sóng, độ dài của một sóng điện từ
Contoh: The wavelength of the light affects its color. (Độ dài sóng của ánh sáng ảnh hưởng đến màu sắc của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'wave' (sóng) kết hợp với 'length' (độ dài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quan sát sóng biển và đo độ dài của chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: waveband, spectral line
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wavelength compatibility (tương thích về bước sóng)
- wavelength division multiplexing (đa hợp bằng phân chia bước sóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The radio station broadcasts at a specific wavelength. (Đài phát thanh phát sóng ở một bước sóng cụ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where colors were determined by the wavelengths of light, people used special glasses to see the world in different wavelengths. One day, a scientist discovered a new wavelength that revealed hidden colors, making the world even more vibrant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà màu sắc được xác định bởi bước sóng của ánh sáng, người ta sử dụng kính đặc biệt để nhìn thế giới ở những bước sóng khác nhau. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra một bước sóng mới cho phép thấy những màu sắc ẩn, làm cho thế giới trở nên sắc nét hơn.