Nghĩa tiếng Việt của từ wavelet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwæv.lət/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪ.vəl.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một làn sóng nhỏ, được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để phân tích tín hiệu
Contoh: The scientist used wavelet analysis to study the signal. (Nhà khoa học sử dụng phân tích wavelet để nghiên cứu tín hiệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Wavelet bắt nguồn từ từ 'wave' (làn sóng) kết hợp với hậu tố '-let' (nhỏ), có nghĩa là 'làn sóng nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quan sát biển, nơi các làn sóng nhỏ xung quanh bờ biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: small wave, ripple
Từ trái nghĩa:
- danh từ: large wave, tsunami
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wavelet analysis (phân tích wavelet)
- wavelet transform (biến đổi wavelet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wavelet theory is widely used in signal processing. (Lý thuyết wavelet được sử dụng rộng rãi trong xử lý tín hiệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was studying the ocean waves. She noticed that the small wavelets near the shore were crucial for understanding the overall wave pattern. She used wavelet analysis to decode the signals and made a groundbreaking discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang nghiên cứu những làn sóng biển. Cô ta nhận thấy rằng những làn sóng nhỏ (wavelets) gần bờ biển rất quan trọng để hiểu được mô hình sóng tổng thể. Cô ta sử dụng phân tích wavelet để giải mã các tín hiệu và đã có một phát hiện đột phá.