Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wavy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪvi/

🔈Phát âm Anh: /ˈweɪvi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có sóng, múi, uốn cong
        Contoh: She has wavy hair. (Rambutnya có múi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wave' (sóng) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mái tóc của người đẹp có nhiều múi uốn lượn như sóng biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • curly, undulating, rippled

Từ trái nghĩa:

  • straight, smooth, flat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wavy pattern (mô hình uốn lượn)
  • wavy lines (đường thẳng uốn lượn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Her wavy hair blew in the wind. (Tóc uốn múi của cô ấy thổi bay trong gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mermaid with wavy hair that shimmered like the ocean waves. Every time she swam, her hair flowed gracefully, mimicking the movement of the sea. Her wavy hair was not just a feature, but a symbol of her deep connection to the ocean.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nàng tiên cá với mái tóc uốn lượn tỏa sáng như những con sóng biển. Mỗi khi cô ấy bơi lội, tóc của cô ấy trôi dạt một cách duyên dáng, bắt chước chuyển động của biển. Tóc uốn lượn của cô ấy không chỉ là một đặc điểm mà còn là biểu tượng cho mối liên kết sâu sắc của cô ấy với biển.