Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waxes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwæksɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈwæksɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng lên, trở nên mạnh hơn
        Contoh: The moon waxes and wanes every month. (Bulan berkembang dan menyusut setiap bulan.)
  • danh từ (n.):sáp, sáp sáp
        Contoh: She used waxes to polish her car. (Dia menggunakan sáp untuk memoles mobilnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'weax', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'wahsjan'. Đối với danh từ, nó có liên quan đến sáp, còn đối với động từ, nó liên quan đến sự tăng trưởng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn dùng sáp để đánh bóng chiếc ô tô của mình, hoặc nhớ đến chu kỳ của mặt trăng khi nó tăng cường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: increase, grow
  • danh từ: wax, paraffin

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decrease, wane
  • danh từ: solvent, remover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wax poetic (nói chuyện mê hoặc)
  • wax and wane (tăng và giảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The moon waxes from new to full. (Bulan berkembang dari mới đến đầy.)
  • danh từ: Different types of waxes are used for various purposes. (Các loại sáp khác nhau được sử dụng cho các mục đích khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a car that loved to shine. Every month, as the moon waxed, the car would apply different waxes to its body, making it gleam under the moonlight. People would admire its beauty and the car felt proud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe ô tô rất thích sáng bóng. Mỗi tháng, khi mặt trăng tăng cường, chiếc xe sẽ bôi các loại sáp khác nhau lên thân xe của nó, làm cho nó lấp lánh dưới ánh trăng. Mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của nó và chiếc xe cảm thấy tự hào.