Nghĩa tiếng Việt của từ waxy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwæksi/
🔈Phát âm Anh: /ˈwæksi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có vẻ như sáp, giống như sáp
Contoh: The leaves had a waxy texture. (Daun memiliki tekstur seperti lilin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wax', có nghĩa là sáp, kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây nến có lớp vỏ sáp bên ngoài, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'waxy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: waxy, greasy, glossy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dry, matte
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- waxy buildup (tích tụ sáp)
- waxy skin (da như sáp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The waxy coating on the leaves helps prevent water loss. (Lapisan lilin pada daun membantu mencegah kehilangan air.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a waxy candle that could talk. It told stories of its origins and how it was made from waxy materials. People loved listening to its tales while enjoying the warm glow of its flame.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây nến sáp có thể nói. Nó kể chuyện về nguồn gốc của nó và cách nó được làm từ những vật liệu sáp. Mọi người yêu thích nghe những câu chuyện của nó trong khi thưởng thức ánh sáng ấm áp từ ngọn lửa của nó.