Nghĩa tiếng Việt của từ weak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wiːk/
🔈Phát âm Anh: /wiːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):yếu, kém mạnh
Contoh: He has weak muscles. (Dia memiliki otot yang lemah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wac', có liên quan đến các từ như 'weake' và 'weac', có nghĩa là 'không mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cây bị gió thổi mạnh và không thể đứng vững, đại diện cho sự yếu kém.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: feeble, frail, fragile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: strong, robust, sturdy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- weak point (điểm yếu)
- weakness (sự yếu kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The weak signal made it hard to hear the conversation. (Sinyal yang lemah membuat sulit untuk mendengar percakapan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a weak little tree that couldn't withstand the strong winds. Every time a storm came, the tree would bend and sway, struggling to keep its leaves. But with each storm, the tree learned to adapt and grow stronger, eventually becoming a sturdy and resilient tree that could face any challenge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây nhỏ yếu không thể chống chọi được với gió mạnh. Mỗi khi có bão, cây sẽ cong và lắc lư, vật lộn để giữ lấy lá của mình. Nhưng sau mỗi cơn bão, cây học cách thích nghi và trở nên mạnh mẽ hơn, cuối cùng trở thành một cây vững chắc và kiên cường có thể đối mặt với bất kỳ thử thách nào.