Nghĩa tiếng Việt của từ weaken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwikən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwiːkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm yếu đi, làm giảm sức mạnh
Contoh: Lack of sleep can weaken your immune system. (Thiếu ngủ có thể làm yếu hệ miễn dịch của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weak' (yếu) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn ăn uống không đủ chất dinh dưỡng, dẫn đến sức khỏe yếu đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: debilitate, enfeeble, undermine
Từ trái nghĩa:
- động từ: strengthen, fortify, invigorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- weaken the resolve (làm yếu sự quyết tâm)
- weaken the defenses (làm yếu sự phòng thủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The illness weakened her body. (Bệnh tật làm yếu cơ thể cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong warrior who was weakened by a mysterious illness. Despite his weakened state, he managed to overcome the challenges and regain his strength. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh mạnh mẽ bị làm yếu bởi một bệnh tật bí ẩn. Mặc dù trong tình trạng yếu đi, ông vẫn vượt qua những thách thức và lấy lại sức mạnh của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh mạnh mẽ bị làm yếu bởi một bệnh tật bí ẩn. Mặc dù trong tình trạng yếu đi, ông vẫn vượt qua những thách thức và lấy lại sức mạnh của mình.