Nghĩa tiếng Việt của từ weakly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwiːkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈwiːkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mềm yếu, yếu ớt
Contoh: He smiled weakly at her. (Dia tersenyum lemah padanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weak' (yếu) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chỉ đặc điểm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị ốm, cười yếu ớt vì không có sức mạnh để cười lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- yếu ớt, mềm yếu, không mạnh
Từ trái nghĩa:
- mạnh mẽ, mạnh khỏe, mãnh liệt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smile weakly (cười yếu ớt)
- speak weakly (nói yếu ớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She spoke weakly, as if she was tired. (Dia berbicara lemah, seolah dia lelah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who always smiled weakly because he was not feeling well. One day, he met a doctor who gave him medicine, and soon he started to smile more strongly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông luôn cười yếu ớt vì anh ta không cảm thấy khỏe mạnh. Một ngày nọ, anh ta gặp một bác sĩ đã cho anh ta uống thuốc, và nhanh chóng anh ta bắt đầu cười mạnh hơn.