Nghĩa tiếng Việt của từ weakness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwiːknəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwiːknəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự yếu kém, điểm yếu
Contoh: His weakness is his lack of confidence. (Yếu điểm của anh ta là thiếu tự tin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weak' (yếu) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bị ốm và không thể tham gia dự đám cưới, điều này làm bạn nhớ đến 'yếu điểm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vulnerability, frailty, inadequacy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: strength, robustness, excellence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exploit someone's weakness (lợi dụng điểm yếu của ai đó)
- admit one's weakness (thừa nhận điểm yếu của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Recognizing your weaknesses is the first step to improvement. (Nhận ra yếu điểm của bạn là bước đầu tiên để cải thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who was brave but had a weakness in his armor. One day, during a battle, his enemy found this weakness and aimed their attacks there. The knight learned the importance of addressing his weaknesses to become stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm nhưng có một yếu điểm trong áo giáp của mình. Một ngày nọ, trong một trận đánh, kẻ thù của anh ta phát hiện ra yếu điểm này và chọn mục tiêu tấn công ở đó. Hiệp sĩ đã học được tầm quan trọng của việc giải quyết yếu điểm của mình để trở nên mạnh mẽ hơn.