Nghĩa tiếng Việt của từ wealth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛlθ/
🔈Phát âm Anh: /wɛlθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giàu có, tài sản
Contoh: He accumulated great wealth during his lifetime. (Dia mengumpulkan kekayaan yang besar selama hidupnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wealh', có nghĩa là 'người nước ngoài' hay 'nữ tính', sau đó được mở rộng để chỉ 'sự giàu có'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi biệt thự lớn và sang trọng, đại diện cho sự giàu có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: riches, fortune, affluence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poverty, destitution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wealth management (quản lý tài sản)
- wealth distribution (phân phối của cải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wealth of the nation is not just measured by its GDP. (Sự giàu có của đất nước không chỉ được đo lường bằng GDP của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who sought wealth. He worked hard and invested wisely, eventually becoming one of the wealthiest men in the country. His wealth allowed him to build schools and hospitals, improving the lives of many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người mà luôn tìm kiếm sự giàu có. Anh ta làm việc chăm chỉ và đầu tư khôn ngoan, cuối cùng trở thành một trong những người giàu nhất trong đất nước. Sự giàu có của anh ta cho phép xây dựng các trường học và bệnh viện, cải thiện cuộc sống của nhiều người.