Nghĩa tiếng Việt của từ wean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wiːn/
🔈Phát âm Anh: /wiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho người hoặc động vật không còn phụ thuộc vào sữa mẹ
Contoh: The mother began to wean her baby from breast milk. (Mẹ bắt đầu làm cho em bé không còn phụ thuộc vào sữa mẹ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wenian', có nghĩa là 'làm cho phát triển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một đứa trẻ hoặc một con vật đang dần dần không còn phụ thuộc vào sữa mẹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accustom, habituate
Từ trái nghĩa:
- động từ: addict, indulge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wean off (dần dần từ bỏ)
- wean from (làm cho không còn phụ thuộc vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's time to wean the kitten from its mother's milk. (Đã đến lúc làm cho chú mèo con không còn phụ thuộc vào sữa mẹ của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mother cat who decided it was time to wean her kittens. She gradually introduced them to solid food, helping them grow strong and independent. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo mẹ quyết định đã đến lúc làm cho mèo con của nó không còn phụ thuộc vào sữa. Cô ấy dần dần giới thiệu cho chúng thức ăn dạng rắn, giúp chúng lớn lên mạnh mẽ và độc lập.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo mẹ quyết định đã đến lúc làm cho mèo con của nó không còn phụ thuộc vào sữa. Cô ấy dần dần giới thiệu cho chúng thức ăn dạng rắn, giúp chúng lớn lên mạnh mẽ và độc lập.