Nghĩa tiếng Việt của từ weapon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwepən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛpən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ, dụng cụ dùng để tấn công hoặc phòng vệ
Contoh: He carried a weapon for protection. (Dia membawa senjata untuk perlindungan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wǣpen', có nghĩa là 'công cụ để tấn công hoặc phòng vệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm đang giữ một khẩu súng trong tay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arms, armament, firearm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shield, protection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deadly weapon (vũ khí chết người)
- weapon of mass destruction (vũ khí hủy diệt hàng loạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The soldier kept his weapon ready at all times. (Tentara terus menjaga senjatanya siap kapan saja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with conflict, a brave warrior named Ardan carried a powerful weapon. This weapon was not only a tool for battle but also a symbol of his strength and courage. With it, he defended his village from invaders and protected the innocent. The weapon, known as 'The Guardian', was passed down through generations, and each holder added their own story to its legacy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy xung đột, một chiến sĩ dũng cảm tên Ardan mang theo một vũ khí mạnh mẽ. Vũ khí này không chỉ là công cụ chiến đấu mà còn là biểu tượng của sức mạnh và dũng cảm của anh. Với nó, anh bảo vệ làng mình khỏi những kẻ xâm lược và bảo vệ người vô tội. Vũ khí, được biết đến với cái tên 'Người Bảo Vệ', được truyền lại qua nhiều thế hệ, và mỗi người giữ đều thêm vào nó những câu chuyện của riêng mình.