Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɛr/

🔈Phát âm Anh: /wɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mặc, đeo, sử dụng
        Contoh: She wears a red dress. (Dia mặc một chiếc váy đỏ.)
  • danh từ (n.):sự mặc, sự mòn mỏi
        Contoh: The wear on these shoes is noticeable. (Sự mòn của những đôi giày này rất rõ rệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'werian', có nghĩa là 'đeo' hoặc 'mặc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mặc quần áo, đặc biệt là khi bạn chuẩn bị đi đâu đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dress, clothe, put on
  • danh từ: usage, abrasion

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, undress
  • danh từ: newness, freshness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear out (mòn mỏi)
  • wear off (mất dần)
  • wear and tear (sự mòn mỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He wears glasses to read. (Anh ta mặc kính để đọc.)
  • danh từ: The wear of the machine is minimal. (Sự mòn của máy là rất ít.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fashion designer named Wendy who loved to wear unique clothes. She believed that what you wear reflects your personality. One day, she designed a red dress that became very popular. People started to wear it everywhere, and the wear on the dress was minimal despite its popularity. This showed the high quality of Wendy's designs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang tên Wendy, người rất thích mặc quần áo độc đáo. Cô tin rằng những gì bạn mặc phản ánh tính cách của bạn. Một ngày, cô thiết kế một chiếc váy đỏ trở nên rất phổ biến. Mọi người bắt đầu mặc nó ở khắp mọi nơi, và sự mòn mỏi của chiếc váy là rất ít bất chấp sự phổ biến của nó. Điều này cho thấy chất lượng cao của những thiết kế của Wendy.