Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wearability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌwer.əˈbɪl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌweə.rəˈbɪl.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng mặc, độ dễ mặc của quần áo
        Contoh: The wearability of this fabric is excellent. (Độ dễ mặc của loại vải này là tuyệt vời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'wear' (mặc) kết hợp với hậu tố '-ability' (khả năng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mặc quần áo và cảm giác thoải mái khi mặc chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khả năng mặc: comfort, usability

Từ trái nghĩa:

  • khả năng mặc: discomfort, uncomfortableness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high wearability (độ dễ mặc cao)
  • low wearability (độ dễ mặc thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wearability of the shoes is a key factor for many buyers. (Độ dễ mặc của giày là yếu tố chính đối với nhiều người mua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fabric with exceptional wearability. People loved wearing clothes made from it because they were so comfortable and easy to wear. This fabric became famous for its wearability and was used in many clothing lines.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một loại vải có độ dễ mặc xuất sắc. Mọi người rất thích mặc quần áo làm từ nó vì chúng rất thoải mái và dễ mặc. Loại vải này trở nên nổi tiếng với độ dễ mặc của nó và được sử dụng trong nhiều dòng sản phẩm quần áo.