Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wearer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛrər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɛərə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người mặc, người đeo đồ
        Contoh: The wearer of the crown must bear its weight. (Người mặc vương miện phải chịu trách nhiệm của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wear', có nghĩa là 'mặc' hoặc 'đeo', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc áo khoác màu đen, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'wearer'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người mặc, người đeo đồ

Từ trái nghĩa:

  • người không mặc, người không đeo đồ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • experienced wearer (người mặc có kinh nghiệm)
  • first-time wearer (người mặc lần đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The wearer of the uniform must follow the rules. (Người mặc đồng phục phải tuân thủ quy tắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wearer of a magical cloak. The cloak granted the wearer the ability to fly. One day, the wearer decided to explore the world from above, discovering new lands and helping people in need. The wearer's adventures were legendary, and the cloak became a symbol of hope and courage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mặc áo choàng ma thuật. Áo choàng cho phép người mặc có thể bay. Một ngày nọ, người mặc quyết định khám phá thế giới từ trên cao, khám phá những vùng đất mới và giúp đỡ những người cần thiết. Những cuộc phiêu lưu của người mặc trở nên lừng danh, và áo choàng trở thành biểu tượng của hy vọng và dũng cảm.