Nghĩa tiếng Việt của từ wearisome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪri.səm/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪə.ri.səm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây mệt mỏi, nhàm chán
Contoh: The long lecture was wearisome. (Peperangan panjang itu membosankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wearisom', từ 'weary' (mệt mỏi) kết hợp với hậu tố '-some' (gây ra, có tác dụng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi học dài và nhàm chán, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tiring, exhausting, tedious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: exciting, stimulating, invigorating
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a wearisome journey (một chuyến đi mệt mỏi)
- wearisome work (công việc nhàm chán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The wearisome task was finally over. (Tugas membosankan itu akhirnya berakhir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wearisome journey that everyone dreaded. It was long, hot, and full of tedious tasks. But one day, a clever traveler found a shortcut and made the journey enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến đi mệt mỏi mà ai cũng ghét. Nó dài, nóng, và đầy những công việc nhàm chán. Nhưng một ngày nọ, một người du khách thông minh tìm ra một đường tắt và làm cho chuyến đi trở nên thú vị.