Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weather, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈweð.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈweð.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều kiện của khí quyển tại một thời điểm hoặc thời gian nhất định
        Contoh: The weather is sunny today. (Cuộc sống hôm nay đẹp. (Hari ini cuaca cerah.))
  • động từ (v.):chịu đựng, chống chọi với thời tiết khắc nghiệt
        Contoh: The house has weathered many storms. (Ngôi nhà đã chịu đựng nhiều cơn bão. (Rumah ini telah menghadapi banyak badai.))

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'weder', từ tiếng German cổ 'wederō', có liên quan đến tiếng Latin 'vē̆dūnum'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem bản tin thời tiết trên truyền hình hoặc tra cứu thời tiết trên internet.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: climate, meteorology
  • động từ: withstand, endure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, fair weather
  • động từ: succumb, yield

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weather forecast (dự báo thời tiết)
  • weatherproof (chống thời tiết)
  • weather the storm (chịu đựng cơn bão)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We check the weather before planning a trip. (Chúng tôi kiểm tra thời tiết trước khi lên kế hoạch cho một chuyến đi. (Kami memeriksa cuaca sebelum merencanakan perjalanan.))
  • động từ: The old barn has weathered many winters. (Chuồng lợn cũ đã chịu đựng nhiều mùa đông. (Gudang tua ini telah menghadapi banyak musim dingin.))

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that was often affected by severe weather. The villagers learned to weather the storms by building stronger homes and preparing for the worst. Over time, they became experts in predicting the weather and adapting to its changes. This helped them live a more peaceful life despite the harsh conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ thường bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Người dân làng đã học cách chịu đựng cơn bão bằng cách xây dựng nhà cửa vững chãi hơn và chuẩn bị cho tình huống xấu nhất. Theo thời gian, họ trở thành chuyên gia trong việc dự đoán thời tiết và thích ứng với sự thay đổi của nó. Điều này giúp họ sống yên bình hơn mặc dù điều kiện khắc nghiệt.