Nghĩa tiếng Việt của từ weatherman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweðərmæn/
🔈Phát âm Anh: /ˈweðəmæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dự báo thời tiết
Contoh: The weatherman predicted rain for tomorrow. (Nhà dự báo thời tiết dự đoán mưa cho ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weather' (thời tiết) kết hợp với 'man' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông trên truyền hình giải thích về thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meteorologist, forecaster
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- TV weatherman (nhà dự báo thời tiết trên TV)
- weatherman's forecast (dự báo của nhà dự báo thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The weatherman on TV gave us the forecast for the week. (Nhà dự báo thời tiết trên TV đã cho chúng tôi dự báo cho tuần này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a weatherman named Jack who loved predicting the weather. One day, he predicted a sunny day, but it rained heavily. People were disappointed, but Jack learned from his mistake and became more accurate in his forecasts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà dự báo thời tiết tên là Jack, người rất thích dự đoán thời tiết. Một ngày nọ, anh dự đoán một ngày nắng, nhưng lại có mưa lớn. Mọi người rất thất vọng, nhưng Jack học được từ sai lầm của mình và trở nên chính xác hơn trong các dự báo của mình.