Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wiːv/

🔈Phát âm Anh: /wiːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đan, dệt
        Contoh: She weaves baskets from bamboo. (Dia dệt giỏ từ tre.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wefan', có nghĩa là 'đan' hoặc 'dệt', liên quan đến tiếng German 'weben'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dệt vải, bạn có thể nghĩ đến máy dệt và sợi chỉ đan lại với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: knit, interlace, intertwine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unravel, untwist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weave a story (kể một câu chuyện)
  • weave through traffic (đi ngang qua giao thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The artist weaves colorful threads into a beautiful tapestry. (Nghệ sĩ dệt những sợi chỉ màu sắc thành một bức tranh dệt đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled weaver who could weave the most intricate patterns. One day, she decided to weave a story into her fabric, each thread representing a character or event in the tale. As people admired her work, they were also drawn into the story woven within.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người dệt giỏi có thể dệt những mẫu hình phức tạp nhất. Một ngày, cô quyết định dệt một câu chuyện vào vải của mình, mỗi sợi chỉ đại diện cho một nhân vật hoặc sự kiện trong câu chuyện. Khi mọi người ngắm nghén tác phẩm của cô, họ cũng bị cuốn hút vào câu chuyện được dệt trong đó.