Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weaver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwiː.vər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwiː.və/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dệt
        Contoh: The weaver skillfully crafted the fabric. (Người dệt đã khéo léo làm ra vải.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wefan', có nghĩa là 'dệt', liên quan đến từ 'web' (mạng lưới).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang dệt vải trên một loại máy dệt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'weaver'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: textile worker, loom operator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destroyer, unweaver

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • master weaver (thợ dệt chuyên nghiệp)
  • weaver of dreams (người dệt ra ước mơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The weaver's hands moved quickly over the loom. (Tay của người dệt di chuyển nhanh trên máy dệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled weaver who could create the most beautiful fabrics. People from all around would come to see his creations, and he became known as the master weaver of the town. (Ngày xửa ngày xưa, có một người dệt khéo léo có thể tạo ra những tấm vải đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những tác phẩm của ông, và ông được biết đến như là thợ dệt chuyên nghiệp của thị trấn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người dệt giỏi làm ra những tấm vải tuyệt đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến xem sản phẩm của anh, và anh được biết đến là thợ dệt chuyên nghiệp của thị trấn.