Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ web, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɛb/

🔈Phát âm Anh: /wɛb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mạng lưới, mạng internet
        Contoh: The spider spins a web. (Nhện xoay một mạng lưới.)
  • động từ (v.):tạo mạng, liên kết
        Contoh: The software can web pages together. (Phần mềm có thể liên kết các trang web với nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'webb', có nghĩa là 'lưới, vải đã dệt', liên quan đến tiếng German 'weben' nghĩa là 'dệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con nhện tạo lưới để bắt mồi hoặc một trang web trên internet.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: network, mesh
  • động từ: interconnect, link

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disconnection, separation
  • động từ: disconnect, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • world wide web (mạng internet toàn cầu)
  • web of lies (mạng lưới các lời nói dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The world wide web has changed how we access information. (Mạng internet toàn cầu đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin.)
  • động từ: The software is designed to web multiple databases. (Phần mềm được thiết kế để liên kết nhiều cơ sở dữ liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a spider named Webby decided to create the most intricate web ever seen. As she spun her web, it connected to various parts of the forest, creating a network of pathways and information. This web became known as the 'world wide web' of the forest, helping all creatures find their way and share knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con nhện tên Webby quyết định tạo ra một mạng lưới phức tạp nhất từng thấy. Khi nó xoay lưới của mình, nó kết nối đến nhiều phần của khu rừng, tạo ra một mạng lưới các đường đi và thông tin. Mạng lưới này được biết đến như là 'mạng internet toàn cầu' của rừng, giúp tất cả các sinh vật tìm đường và chia sẻ kiến thức.