Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ website, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛbˌsaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɛbˌsaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trang web, website
        Contoh: I visited the company's website for more information. (Saya mengunjungi website perusahaan untuk informasi lebih lanjut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'web' (mạng) và 'site' (vị trí), tạo thành 'website' nghĩa là một vị trí trên mạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc duyệt web, bạn có thể nghĩ đến các trang web mà bạn thường xuyên truy cập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: web page, internet site, online site

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: offline resource, physical location

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit a website (truy cập một trang web)
  • website design (thiết kế trang web)
  • website development (phát triển trang web)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The website offers a variety of resources for learning English. (Website ini menawarkan berbagai sumber daya untuk belajar bahasa Inggris.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a website that provided all the information anyone could ever need. People from all over the world visited this website to learn and share knowledge. It was a magical place where everyone could connect and grow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một website cung cấp tất cả thông tin mà ai cũng có thể cần. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới truy cập website này để học hỏi và chia sẻ kiến thức. Đó là một nơi kỳ diệu mà mọi người có thể kết nối và phát triển.