Nghĩa tiếng Việt của từ wed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛd/
🔈Phát âm Anh: /wɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết hôn, lấy vợ hoặc lấy chồng
Contoh: They decided to wed in the spring. (Họ quyết định kết hôn vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'weddian', có nghĩa là 'hôn lễ', liên quan đến tiếng Latin 'vovere' nghĩa là 'thăng chức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám cưới, nơi hai người yêu nhau quyết định kết hôn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: marry, tie the knot
Từ trái nghĩa:
- động từ: divorce, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get wed (kết hôn)
- wedded bliss (hạnh phúc kết hôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: John and Mary wed last year. (John và Mary kết hôn năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who decided to wed after many years of dating. They planned a beautiful wedding and invited all their friends and family to celebrate their love. (Một thời đại trước, có một cặp đôi quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò. Họ tổ chức một đám cưới đẹp và mời tất cả bạn bè và gia đình đến để ăn mừng tình yêu của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò. Họ tổ chức một đám cưới đẹp và mời tất cả bạn bè và gia đình đến để ăn mừng tình yêu của họ.