Nghĩa tiếng Việt của từ wedding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛdɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛdɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lễ cưới, sự kết hôn
Contoh: They had a beautiful wedding in the garden. (Họ có một đám cưới đẹp trong vườn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wedding', liên quan đến sự kết hôn và lễ cưới.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh của đám cưới, những bông hoa, áo cưới và lễ cưới hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lễ cưới, sự kết hôn
Từ trái nghĩa:
- ly dị, chia tay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- đám cưới lớn
- đám cưới đẹp
- kỷ niệm đám cưới
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The wedding was attended by many guests. (Đám cưới có nhiều khách mời tham dự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful wedding where two hearts became one. The wedding was filled with joy and laughter, and everyone celebrated the union of the couple.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đám cưới đẹp đẽ nơi hai trái tim hòa nhập làm một. Đám cưới đầy niềm vui và tiếng cười, mọi người đều ăn mừng sự kết hợp của cặp đôi.