Nghĩa tiếng Việt của từ wedge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛdʒ/
🔈Phát âm Anh: /wɛdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vật có hình chữ nhật đáy nhỏ và đỉnh rộng, thường được dùng để đẩy hoặc giữ các vật khác lại với nhau
Contoh: He used a wedge to keep the door open. (Dia menggunakan wedge untuk membuat pintu tetap terbuka.) - động từ (v.):đẩy hoặc đặt một vật vào giữa các vật khác để tách chúng ra
Contoh: She wedged herself into the crowded bus. (Dia menyekopkan dirinya ke dalam bus yang penuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wecg', có nghĩa là 'vật cắm vào', liên quan đến tiếng Latin 'vaccus' nghĩa là 'cọc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dùng một cái wedge để giữ cửa mở hoặc đẩy một vật vào giữa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shim, block
- động từ: jam, squeeze
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, extract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drive a wedge between (đẩy một wedge giữa)
- wedge issue (vấn đề wedge)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter used a wooden wedge to secure the door. (Người thợ mộc sử dụng một wedge gỗ để bảo đảm cửa.)
- động từ: The car was wedged between two trucks. (Chiếc xe đã bị wedge giữa hai chiếc xe tải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter who always carried a wedge in his toolbox. One day, he was fixing a door that wouldn't stay open. He took out his wedge and placed it under the door, and it worked perfectly. The door stayed open, and the carpenter continued his work, happy that his trusty wedge had come in handy once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc luôn mang theo một cái wedge trong bộ đồ để làm việc của mình. Một ngày nọ, ông ta đang sửa một cái cửa không thể giữ mở. Ông lấy wedge ra và đặt nó dưới cửa, và nó hoạt động hoàn hảo. Cửa được giữ mở, và thợ mộc tiếp tục công việc của mình, vui vẻ vì wedge đáng tin cậy của mình lại có ích một lần nữa.