Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wedge-shaped, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛdʒ.ʃeɪpt/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɛdʒ.ʃeɪpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hình chữ V, hình cái đinh hương
        Contoh: The wedge-shaped piece fit perfectly into the gap. (Miếng hình chữ V vừa khít vào khoảng trống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'wedge' có nghĩa là 'đinh hương' và 'shaped' có nghĩa là 'hình dạng'. Kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'hình chữ V'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đinh hương (wedge) có hình dạng đặc biệt (shaped) để nhớ được từ 'wedge-shaped'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hình chữ V, hình đinh hương

Từ trái nghĩa:

  • hình tròn, hình vuông

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wedge-shaped object (vật hình chữ V)
  • wedge-shaped gap (khoảng trống hình chữ V)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: The wedge-shaped piece was used to stabilize the structure. (Miếng hình chữ V được dùng để ổn định cấu trúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wedge-shaped piece of wood that was used to fix a broken table. Its unique shape allowed it to fit perfectly into the gap, making the table sturdy again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một miếng gỗ hình chữ V được dùng để sửa một chiếc bàn bị hỏng. Hình dạng đặc biệt của nó cho phép nó vừa khít vào khoảng trống, làm cho chiếc bàn vững chắc trở lại.