Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wednesday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwenzdeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwenzdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngày thứ tư trong tuần
        Contoh: We have a meeting on Wednesday. (Kita punya rapat pada hari Rabu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Wednesday' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'Wodnesdæg', có nghĩa là 'ngày của Woden', một vị thần trong thần thoại Bắc Âu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học về các vị thần trong thần thoại Bắc Âu, đặc biệt là Woden, để nhớ tên của ngày này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Rabu (Indonesia)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hump day (ngày giữa tuần)
  • Wednesday blues (cảm giác buồn vào ngày thứ tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I always go shopping on Wednesday. (Saya selalu berbelanja pada hari Rabu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where days were named after gods, Wednesday was dedicated to Woden, the wise and powerful god. People would gather on this day to share knowledge and wisdom, just like Woden did. They called it 'Woden's Day', which eventually became 'Wednesday'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà ngày được đặt tên theo các vị thần, Wednesday được dành cho Woden, vị thần khôn ngoan và quyền lực. Mọi người sẽ tụ tập vào ngày này để chia sẻ kiến thức và trí tuệ, giống như Woden đã làm. Họ gọi nó là 'Ngày của Woden', sau đó trở thành 'Wednesday'.