Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwiːdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈwiːdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy cỏ non, có nhiều cỏ non
        Contoh: The garden was overgrown with weedy plants. (Vườn đã bị dày đặc các cây cỏ non.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weed' nghĩa là cỏ, kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoặc một sân có nhiều cỏ non mọc lên, tạo ra không gian 'weedy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: overgrown, grassy, untidy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: neat, tidy, well-maintained

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weedy garden (vườn đầy cỏ non)
  • weedy field (cánh đồng đầy cỏ non)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The abandoned lot was weedy and full of rubbish. (Khoảng đất bỏ hoang đầy cỏ non và rác thải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a weedy garden that no one had tended to for years. The plants had grown wild, and the place was full of life, both wanted and unwanted. One day, a young gardener decided to bring this weedy garden back to life, turning it into a beautiful, thriving space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vườn đầy cỏ non mà không ai chăm sóc trong nhiều năm. Các cây cối đã mọc lộn xộn, và nơi đó đầy sự sống, cả cần thiết lẫn không cần thiết. Một ngày nọ, một người làm vườn trẻ quyết định mang vườn đầy cỏ non này trở lại sự sống, biến nó thành một không gian đẹp và phát triển.