Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ week, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wiːk/

🔈Phát âm Anh: /wiːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng thời gian gồm bảy ngày, bắt đầu từ chủ nhật đến thứ bảy
        Contoh: I have a meeting every week. (Tôi có một cuộc họp mỗi tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wice', có nghĩa là 'ngày trong tuần', từ tiếng Proto-Germanic 'wikō', dẫn đến tiếng Latin 'vīcus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn có một kỳ nghỉ sau mỗi tuần làm việc để nhớ đến từ 'week'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seven days, week, workweek

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: day, hour, minute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • week by week (từng tuần một)
  • week in, week out (tuần này, tuần khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The project will take several weeks to complete. (Dự án sẽ mất một vài tuần để hoàn thành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to count the days of the week. He would wake up every morning and say, 'Today is the first day of the week, Monday. And then comes Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, and finally Sunday, the last day of the week.' This little boy always looked forward to the weekend, when he could play and have fun with his friends. And so, the word 'week' always reminded him of the joy and excitement of the weekend.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích đếm các ngày trong tuần. Mỗi buổi sáng, cậu sẽ thức dậy và nói, 'Hôm nay là ngày đầu tiên của tuần, thứ Hai. Và sau đó là thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy và cuối cùng là Chủ Nhật, ngày cuối cùng của tuần.' Cậu bé luôn mong chờ cuối tuần, khi cậu có thể chơi và vui vẻ với bạn bè. Và vì vậy, từ 'tuần' luôn nhắc nhở cậu về niềm vui và sự hào hứng của cuối tuần.