Nghĩa tiếng Việt của từ weekday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwiːkˌdeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwiːkdeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày trong tuần (không kể thứ bảy và chủ nhật)
Contoh: I work every weekday. (Tôi làm việc mỗi ngày trong tuần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'week' (tuần) và 'day' (ngày), kết hợp để chỉ những ngày trong tuần không phải là cuối tuần.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngày bạn đi làm hoặc đi học, không phải là cuối tuần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ngày trong tuần: workday, business day
Từ trái nghĩa:
- cuối tuần: weekend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on weekdays (vào những ngày trong tuần)
- weekday schedule (lịch trình ngày trong tuần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- I have a meeting every weekday at 9 am. (Tôi có một cuộc họp mỗi ngày trong tuần lúc 9 giờ sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent student who studied every weekday to prepare for his exams. He knew that weekdays were crucial for his learning, and he made the most of them. (Một thời, có một học sinh siêng năng, học tập mỗi ngày trong tuần để chuẩn bị cho kỳ thi của mình. Anh biết rằng những ngày trong tuần rất quan trọng cho việc học tập của mình, và anh đã tận dụng tối đa chúng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng, học tập mỗi ngày trong tuần để chuẩn bị cho kỳ thi của mình. Anh biết rằng những ngày trong tuần rất quan trọng cho việc học tập của mình, và anh đã tận dụng tối đa chúng.