Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weekend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwiːk.ɛnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwiːk.ɛnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng thời gian từ thứ bảy đến chủ nhật trong tuần
        Contoh: We usually go hiking on the weekend. (Kami biasanya pergi mendaki pada akhir pekan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'week' (tuần) và 'end' (kết thúc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian nghỉ ngơi, chơi đùa và thư giãn sau một tuần làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: end of the week, Saturday and Sunday

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weekday

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • long weekend (dịp cuối tuần dài)
  • weekend getaway (chuyến đi cuối tuần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I plan to relax and read a book this weekend. (Saya berencana untuk bersantai dan membaca buku akhir pekan ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a weekend, a group of friends decided to escape the city and head to the mountains. They spent the weekend hiking, camping, and enjoying the fresh air, forgetting all about their busy weekdays.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một cuối tuần trời đẹp, một nhóm bạn quyết định thoát khỏi thành phố và đi đến những ngọn núi. Họ dành cuối tuần để đi bộ dạo, cắm trại và thưởng ngoạn không khí trong lành, quên đi những ngày làm việc bận rộn.