Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wiːp/

🔈Phát âm Anh: /wiːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khóc một cách nhè nhẹ
        Contoh: She wept silently over her loss. (Cô ấy khóc lặng lẽ vì sự mất mát của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wepan', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'wopjan', có liên quan đến từ 'wepan' nghĩa là 'khóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác buồn khi khóc, nước mắt chảy trong nỗi đau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cry, sob

Từ trái nghĩa:

  • động từ: laugh, smile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weep bitter tears (khóc nước mắt đắng cay)
  • weep for joy (khóc vì hạnh phúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He could not hold back his tears and began to weep. (Anh ta không thể né tránh được nước mắt và bắt đầu khóc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who wept every night for her lost puppy. Her tears were like whispers, soft and sorrowful, as she prayed for its return. One day, her prayers were answered, and the puppy came back, making her weep again, but this time with joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé trẻ khóc mỗi đêm vì chú cún đã mất của cô. Nước mắt của cô ấy như những tiếng thì thầm, nhè nhẹ và đầy nỗi buồn, khi cô cầu nguyện mong chú cún trở lại. Một ngày nọ, lời cầu nguyện của cô được hồi ức, và chú cún trở lại, làm cho cô khóc lại, nhưng lần này là vì hạnh phúc.