Nghĩa tiếng Việt của từ weft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weft/
🔈Phát âm Anh: /weft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi chỉ được đan ngang qua sợi dọc trong quá trình dệt
Contoh: The weft is woven through the warp to create fabric. (Sợi chỉ đan ngang được dệt qua sợi dọc để tạo ra vải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wefte', có liên quan đến cụm từ 'to weave'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình dệt vải, đặc biệt là sợi chỉ đan ngang đi qua sợi dọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: woof
Từ trái nghĩa:
- danh từ: warp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the warp and weft of fabric (sợi dọc và sợi chỉ đan ngang của vải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The weft threads are usually lighter than the warp. (Sợi chỉ đan ngang thường nhẹ hơn sợi dọc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a weaver who was known for his intricate weft patterns. People from far and wide would come to buy his fabrics, which were woven with care and precision. The weft threads, carefully chosen and dyed, created beautiful designs that told stories of the village and its people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người dệt thợ nổi tiếng với các mẫu đan weft tinh tế. Mọi người từ xa lẫy đến mua vải của ông, được dệt bằng sự chăm chút và chính xác. Những sợi chỉ đan ngang, được chọn lựa và nhuộm màu cẩn thận, tạo nên những mẫu thiết kế đẹp mắt kể chuyện về làng và những người dân của nó.