Nghĩa tiếng Việt của từ weigh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪ/
🔈Phát âm Anh: /weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cân, đo trọng lượng
Contoh: She weighed the apples before buying them. (Cô ấy cân táo trước khi mua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'weghen', có liên quan đến khái niệm của việc đo lường trọng lượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cân để nhớ từ 'weigh'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: measure, assess, evaluate
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- weigh in (tham gia tranh luận)
- weigh up (đánh giá, xem xét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The doctor weighed the baby to check its growth. (Bác sĩ cân em bé để kiểm tra sự phát triển của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baker who had to weigh all the ingredients carefully to make the perfect cake. He knew that even a small mistake in weighing could ruin the taste. So, every morning, he would carefully weigh each ingredient, ensuring that the cake would be delicious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh mà phải cân đong chính xác tất cả các nguyên liệu để làm món bánh hoàn hảo. Ông biết rằng một sai sót nhỏ trong việc cân cũng có thể làm hỏng hương vị của bánh. Vì vậy, mỗi buổi sáng, ông đều cẩn thận cân mỗi nguyên liệu, đảm bảo bánh sẽ ngon miệng.