Nghĩa tiếng Việt của từ weight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪt/
🔈Phát âm Anh: /weɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trọng lượng, cân nặng
Contoh: The weight of the box is 10 kilograms. (Berat kotak adalah 10 kilogram.) - động từ (v.):cân, đo trọng lượng
Contoh: She decided to weight herself every morning. (Dia memutuskan untuk menimbang dirinya setiap pagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'gewite', liên quan đến khái niệm của sự cân bằng và áp lực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cân, đo trọng lượng của một vật thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mass, heaviness
- động từ: measure, weigh
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lightness, weightlessness
- động từ: unweigh, lighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pull one's weight (làm việc chăm chỉ)
- throw one's weight around (dùng quyền lực để ép buộc người khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He lost a lot of weight after the diet. (Dia kehilangan banyak berat badan setelah berdiet.)
- động từ: The chef will weight the ingredients before cooking. (Koki akan menimbang bahan sebelum memasak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who was very conscious about his weight. Every day, he would weight himself and try to lose more. One day, he realized that his weight was not just a number but a measure of his health and happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông rất quan tâm đến cân nặng của mình. Hàng ngày, anh ta sẽ cân và cố gắng giảm thêm. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng cân nặng không chỉ là một con số mà còn là một phép đo sức khỏe và hạnh phúc của mình.