Nghĩa tiếng Việt của từ weightily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪ.t̬ɪ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪ.tɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nặng nề, nghiêm trọng
Contoh: He spoke weightily about the issue. (Dia berbicara secara serius tentang masalah itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weighty' có nghĩa là 'nặng nề' kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nghiêm túc và nặng nề, như việc một người nói chuyện với tư cách là một chuyên gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: seriously, gravely, solemnly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: lightly, frivolously, trivially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak weightily (nói chuyện nghiêm trọng)
- act weightily (hành động nặng nề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The judge spoke weightily about the consequences of the crime. (Thẩm phán nói chuyện nghiêm trọng về hậu quả của tội phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the lawyer spoke weightily, emphasizing the seriousness of the case. The jury listened intently, understanding the gravity of the situation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng xét xử, luật sư nói chuyện rất nghiêm trọng, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vụ án. Ban giám khảo lắng nghe một cách tập trung, hiểu được tính nặng nề của tình huống.