Nghĩa tiếng Việt của từ weightlessness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪt.ləs.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪt.ləs.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái không có trọng lực
Contoh: Astronauts experience weightlessness in space. (Thợ lặn vũ trụ trải nghiệm trọng lượng không trong không gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'weight' (trọng lượng) kết hợp với 'lessness' (không), biểu thị sự thiếu hụt của trọng lực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng không gian vũ trụ, nơi không có trọng lực, các vật thể và người có thể di chuyển tự do.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- zero gravity, microgravity
Từ trái nghĩa:
- gravity, heaviness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- experience weightlessness (trải nghiệm trọng lượng không)
- simulate weightlessness (mô phỏng trọng lượng không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The feeling of weightlessness is common during parabolic flights. (Cảm giác trọng lượng không là phổ biến trong các chuyến bay parabol.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In space, astronauts float around their spacecraft, experiencing weightlessness. They can easily move heavy objects without feeling their weight, which is quite different from life on Earth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong không gian, các phi hành gia trôi nổi xung quanh tàu vũ trụ của họ, trải nghiệm trọng lượng không. Họ có thể dễ dàng di chuyển các vật nặng mà không cảm thấy trọng lượng của chúng, điều này khác biệt so với cuộc sống trên Trái Đất.