Nghĩa tiếng Việt của từ welcome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛl.kəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛl.kəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chào đón, hoan nghênh
Contoh: They welcomed us with open arms. (Mereka menyambut kami dengan sangat hangat.) - tính từ (adj.):cảm ơn, được chào đón
Contoh: You are welcome to visit anytime. (Bạn được chào đón thăm bất cứ lúc nào.) - danh từ (n.):sự chào đón, lời chào
Contoh: The welcome was warm and friendly. (Lời chào rất ấm áp và thân thiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wilcuma' (người mời đón), từ 'wilcume' (cảm ơn) và 'hāl' (an toàn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ hội được tổ chức rộng rãi, mọi người đang vui vẻ chào đón nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: greet, receive
- tính từ: appreciated, accepted
- danh từ: greeting, reception
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, ignore
- tính từ: unwelcome, unappreciated
- danh từ: rejection, dismissal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- welcome back (chào đón trở lại)
- make yourself welcome (tự nguyện được chào đón)
- welcome aboard (chào mừng đến với chuyến đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The mayor welcomed the new citizens. (Thị trưởng chào đón công dân mới.)
- tính từ: The guests felt welcome in the new house. (Khách cảm thấy được chào đón trong ngôi nhà mới.)
- danh từ: A warm welcome awaited us at the party. (Một lời chào ấm áp đang chờ đón chúng tôi ở bữa tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, a festival was held to welcome the new season. Everyone was welcome to join, and the atmosphere was filled with joy and warmth. People greeted each other with a 'welcome' and shared stories and food.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một lễ hội được tổ chức để chào đón mùa mới. Mọi người đều được chào đón tham gia, và không khí tràn ngập niềm vui và ấm áp. Mọi người chào đón nhau bằng lời 'welcome' và chia sẻ câu chuyện và đồ ăn.