Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ weld, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɛld/

🔈Phát âm Anh: /wɛld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hàn, kết nối bằng hàn
        Contoh: The mechanic welded the broken pieces together. (Kỹ sư đã hàn các mảnh vỡ lại với nhau.)
  • danh từ (n.):vị trí hàn, điểm hàn
        Contoh: The weld on the bridge was very strong. (Điểm hàn trên cây cầu rất chắc chắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wealdan' nghĩa là 'đốt nóng, đốt cháy', liên quan đến việc hàn kim loại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thợ hàn đang sử dụng máy hàn để kết nối các chi tiết kim loại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: join, fuse, solder
  • danh từ: joint, fusion, solder

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, disconnect
  • danh từ: separation, disconnection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weld together (hàn lại)
  • weld joint (mối hàn)
  • weld metal (hàn kim loại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They welded the metal plates together to form the structure. (Họ hàn các tấm kim loại lại để tạo thành cấu trúc.)
  • danh từ: The weld must be strong to ensure the safety of the bridge. (Điểm hàn phải chắc chắn để đảm bảo an toàn của cây cầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled welder named Jack. He was tasked with welding a large metal sculpture. As he welded each piece, the sculpture came to life, reflecting his skill and dedication. The final weld was perfect, and the sculpture was admired by all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ hàn giỏi tên là Jack. Ông được giao nhiệm vụ hàn một tác phẩm điêu khắc kim loại lớn. Khi ông hàn mỗi mảnh, tác phẩm bắt đầu sống động, phản ánh kỹ năng và sự tận tâm của ông. Điểm hàn cuối cùng được hoàn thiện, và tác phẩm được tất cả mọi người đánh giá cao.