Nghĩa tiếng Việt của từ weldon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛldən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛldən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một người hoặc nơi
Contoh: Weldon is a common name in some regions. (Weldon là một tên phổ biến ở một số khu vực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ nghĩa của 'Weldon' không rõ ràng, có thể là tên riêng được sử dụng ở một số vùng lãnh thổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tên Weldon, người mà mọi việc họ làm đều 'well done'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: name, title
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Welcome to Weldon (Chào mừng đến với Weldon)
- Meet Weldon (Gặp Weldon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Weldon is known for his excellent work. (Weldon được biết đến với công việc xuất sắc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Weldon who was famous for always doing things 'well done'. People from all over came to learn from him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên Weldon nổi tiếng vì luôn làm mọi việc 'rất tốt'. Mọi người từ khắp nơi đến để học hỏi từ anh ta.