Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ welfare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛl.fɛr/

🔈Phát âm Anh: /ˈwelfeər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phúc lợi, an sinh xã hội
        Contoh: The government provides welfare for the poor. (Pemerintah menyediakan fasilitas kesejahteraan bagi orang miskin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'weal' (phúc lợi) và 'fare' (sống), kết hợp thành 'welfare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận trợ cấp từ chính phủ, giúp người nghèo có cuộc sống tốt hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: well-being, social security

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hardship, poverty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • welfare state (nền an sinh xã hội)
  • welfare benefits (lợi ích phúc lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people rely on welfare to survive. (Banyak orang mengandalkan kesejahteraan untuk bertahan hidup.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a welfare state, the government ensured that every citizen had access to basic needs like healthcare and education. This system was called 'welfare', and it helped people live better lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nền an sinh xã hội, chính phủ đảm bảo mọi công dân đều có quyền truy cập vào những nhu cầu cơ bản như y tế và giáo dục. Hệ thống này được gọi là 'phúc lợi', và nó giúp mọi người có cuộc sống tốt hơn.