Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ well, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɛl/

🔈Phát âm Anh: /wɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giếng nước
        Contoh: They found water in the old well. (Mereka menemukan air di sumur tua.)
  • động từ (v.):tốt lên, hồi phục
        Contoh: His health began to well up after the treatment. (Kesehatannya mulai membaik setelah perawatan.)
  • tính từ (adj.):tốt, tốt đẹp
        Contoh: She is a well-behaved child. (Dia adalah seorang anak yang berperilaku baik.)
  • phó từ (adv.):tốt, rất
        Contoh: I know him well. (Saya kenal dia dengan baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wella', có liên quan đến nước và nguồn nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một giếng sâu, nơi cung cấp nguồn nước trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wellspring, fountain
  • động từ: recover, improve
  • tính từ: good, healthy
  • phó từ: thoroughly, completely

Từ trái nghĩa:

  • động từ: worsen, deteriorate
  • tính từ: bad, unhealthy
  • phó từ: poorly, badly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as well (cũng vậy)
  • well-known (được biết đến)
  • well-being (sự an toàn và khỏe mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The villagers drew water from the well. (Para penduduk mengambil air dari sumur.)
  • động từ: His wounds are welling up with blood. (Luka-lukanya bermuncrat darah.)
  • tính từ: She is well-educated. (Dia terdidik dengan baik.)
  • phó từ: They know the area well. (Mereka tahu daerah ini dengan baik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a well in a small village that was known for its clear and refreshing water. The villagers relied on the well for their daily needs, and it was well-maintained. One day, a traveler came to the village and was amazed by how well the villagers lived. He asked, 'How do you all live so well?' The villagers replied, 'It's all thanks to our well.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giếng ở một ngôi làng nhỏ được biết đến với nguồn nước trong và mát mẻ. Người dân làng dựa vào giếng cho nhu cầu hàng ngày của họ, và nó được duy trì tốt. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kinh ngạc trước cuộc sống tốt đẹp của người dân. Ông hỏi, 'Sao các bạn lại sống tốt như vậy?' Người dân trả lời, 'Tất cả là nhờ có giếng của chúng tôi.'