Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ well-heeled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌwɛlˈhiːld/

🔈Phát âm Anh: /ˌwelˈhiːld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giàu có, sung sườn
        Contoh: She comes from a well-heeled family. (Dia berasal dari keluarga yang kaya raya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ cụm từ 'well-heeled' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'có giày cao gót tốt', đại diện cho sự giàu có.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người giàu có, mặc đồ sang trọng và đeo giày cao gót.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rich, affluent, wealthy

Từ trái nghĩa:

  • poor, impoverished, destitute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • well-heeled neighborhood (khu phố giàu có)
  • well-heeled lifestyle (lối sống sung sườn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She always wears designer clothes; she is obviously well-heeled. (Dia selalu memakai pakaian desainer; jelas dia sangat kaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a well-heeled neighborhood, lived a young woman who was known for her luxurious lifestyle. She was always well-dressed and well-heeled, attending high-society events and mingling with the elite. Her well-heeled status allowed her to travel the world and experience the finest things in life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu phố giàu có, sống một cô gái trẻ được biết đến với lối sống sang trọng. Cô luôn ăn mặc đẹp và giàu có, tham dự các sự kiện của giới thượng lưu và giao lưu với các tầng lớp quý tộc. Vị thế giàu có của cô cho phép cô đi khắp thế giới và trải nghiệm những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.