Nghĩa tiếng Việt của từ well-known, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌwɛlˈnoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˌwelˈnəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được biết đến nhiều, nổi tiếng
Contoh: She is a well-known actress in Hollywood. (Dia adalah aktris yang terkenal di Hollywood.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'well' và 'known'. 'Well' có nghĩa là 'tốt' hoặc 'nhiều', và 'known' là dạng quá khứ phân từ của động từ 'know', có nghĩa là 'biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi sao điện ảnh hoặc một nhà văn nổi tiếng mà bạn thường xem hoặc đọc tác phẩm của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- famous, renowned, prominent
Từ trái nghĩa:
- unknown, obscure, unheard of
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a well-known fact (một sự thật đã được biết đến)
- well-known figure (nhân vật nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: He is a well-known scientist in the field of genetics. (Dia adalah seorang ilmuwan yang terkenal di bidang genetika.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a well-known artist whose paintings were loved by everyone. His well-known masterpiece was displayed in a famous museum, attracting thousands of visitors every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng mà những bức tranh của ông được mọi người yêu thích. Tác phẩm nổi tiếng của ông được trưng bày trong một bảo tàng nổi tiếng, thu hút hàng ngàn du khách mỗi ngày.