Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ well-wisher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛlˌwɪʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɛlˌwɪʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ước mong tốt đẹp cho người khác
        Contoh: She is a well-wisher of the charity. (Cô ấy là một người ước mong tốt đẹp cho tổ chức từ thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'well' (tốt) và 'wisher' (người ước), kết hợp để tạo thành danh từ 'well-wisher'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn tốt, người luôn ước mong những điều tốt đẹp cho bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người ước mong tốt đẹp: supporter, well-doer

Từ trái nghĩa:

  • người ước mong xấu: detractor, critic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • well-wisher of the community (người ước mong tốt đẹp cho cộng đồng)
  • well-wisher of the environment (người ước mong tốt đẹp cho môi trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many well-wishers sent gifts to the newlyweds. (Nhiều người ước mong tốt đẹp gửi quà cho đôi vợ chồng mới cưới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a well-wisher who always hoped for the best for everyone in the village. One day, a disaster struck, and the well-wisher organized a relief effort, bringing hope and support to the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ước mong tốt đẹp luôn hi vọng điều tốt nhất cho mọi người trong làng. Một ngày, một thảm họa xảy ra, và người ước mong tốt đẹp tổ chức một chiến dịch cứu trợ, mang đến hy vọng và sự hỗ trợ cho dân làng.